Ngày lành.com Linh nghiệm | Linh khí Đăng ký | Đăng nhập
Ngày lành
Tháng 11 năm 2024
7
16:31:07
Thứ Năm
Tháng 10 (Đủ)
7
Lập Đông
10 (1)
Năm: Giáp Thìn Tháng: Ất Hợi
Ngày: Ất Hợi
Giờ: Bính Tý
Sao cát: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
Sao hung: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết chi, Trùng nhật
Nên: Cúng tế, giải trừ
* Tam hợp: Mùi, Mão
* Lục hợp: Dần
* Hình: Hợi
* Xung: Tỵ
* Hại: Thân
5 9 7
6 4 2
1 8 3
Bính Tý
(23-1)
Đinh Sửu
(1-3)
Mậu Dần
(3-5)
Kỷ Mão
(5-7)
Canh Thìn
(7-9)
Tân Tỵ
(9-11)
Nhâm Ngọ
(11-13)
Quý Mùi
(13-15)
Giáp Thân
(15-17)
Ất Dậu
(17-19)
Bính Tuất
(19-21)
Đinh Hợi
(21-23)
Tam Bích Nhị Hắc Nhất Bạch Cửu Tử Bát Bạch Thất Xích Lục Bạch Ngũ Hoàng Tứ Lục Tam Bích Nhị Hắc Nhất Bạch
Thái Lâm Minh Di Phục Thăng Khiêm Khôn Thái Lâm Minh Di Phục
    Tháng 11 năm 2024    
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
         
1
1/10
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30

Tra ngày VD: 17-7-2009


Nội dung thông tin được tư vấn bởi:
Viện nghiên cứu Phong thủy Thế giới | Hội Kinh dịch Thế giới
Viện nghiên cứu Kinh dịch Quốc tế | CLB Phong Thủy Hà Nội